Bảng giá xe tay ga Honda tháng 9/2023 | | |
Giá xe Honda Vision 2023 | Giá đề xuất | Giá lăn bánh |
Vision 2023 bản Tiêu chuẩn (không có Smartkey) | 31.113.818 | 35.000.000 |
Vision 2023 bản Cao cấp có Smartkey | 32.782.909 | 36.000.000 |
Vision 2023 bản Đặc biệt có Smartkey | 34.157.455 | 38.000.000 |
Vision 2023 bản Thể thao có Smartkey | 36.415.637 | 41.000.000 |
Giá xe Honda Air Blade 2023 | Giá đề xuất | Giá lăn bánh |
Air Blade 125 2023 bản Tiêu Chuẩn | 42.012.000 | 47.500.000 |
Air Blade 125 2023 bản Đặc biệt | 43.190.182 | 49.500.000 |
Air Blade 160 ABS 2023 bản Tiêu chuẩn | 56.690.000 | 63.500.000 |
Air Blade 160 ABS 2023 bản Đặc biệt | 57.890.000 | 69.000.000 |
Giá xe Honda Vario 2023 | Giá đề xuất | Giá lăn bánh |
Vario 160 CBS bản Tiêu Chuẩn | 51.990.000 | 55.000.000 |
Vario 160 CBS bản Cao Cấp | 52.490.000 | 55.500.000 |
Vario 160 ABS bản Đặc biệt | 55.990.000 | 61.500.000 |
Vario 160 ABS bản Thể thao | 56.490.000 | 62.000.000 |
Giá xe Honda Lead 2023 | Giá đề xuất | Giá lăn bánh |
Lead 2023 bản Tiêu chuẩn không có Smartkey | 39.557.455 | 43.500.000 |
Lead 2023 bản Cao cấp Smartkey | 41.717.455 | 46.500.000 |
Lead 2023 bản Đặc biệt Smartkey | 42.797.455 | 47.500.000 |
Giá xe Honda SH Mode 2023 | Giá đề xuất | Giá lăn bánh |
SH Mode 2023 bản Tiêu chuẩn CBS | 57.132.000 | 60.500.000 |
SH Mode 2023 bản Cao cấp ABS | 62.139.273 | 69.500.000 |
SH Mode 2023 bản Đặc biệt ABS | 63.317.455 | 75.500.000 |
SH Mode 2023 bản Thể thao ABS | 63.808.363 | 76.500.000 |
Giá xe Honda SH 2024 | Giá đề xuất | Giá lăn bánh |
SH 125i phanh CBS 2024 | 73.921.091 | 83.000.000 |
SH 125i phanh ABS 2024 | 81.775.637 | 90.000.000 |
SH 125i ABS bản Đặc biệt 2024 | 82.953.818 | 94.000.000 |
SH 125i ABS bản Thể thao 2024 | 83.444.727 | 98.000.000 |
SH 160i phanh CBS 2024 | 92.490.000 | 109.000.000 |
SH 160i phanh ABS 2024 | 100.490.000 | 117.000.000 |
SH 160i ABS bản Đặc biệt 2024 | 101.490.000 | 120.000.000 |
SH 160i ABS bản Thể thao 2024 | 102.190.000 | 129.000.000 |
Giá xe Honda SH350i 2023 | Giá đề xuất | Giá lăn bánh |
SH350i phiên bản Cao cấp | 150.990.000 | 160.000.000 |
SH350i phiên bản Đặc biệt | 151.990.000 | 161.000.000 |
SH350i phiên bản Thể thao | 152.490.000 | 163.000.000 |
Bảng giá xe số Honda tháng 9/2023 | | |
Giá xe Honda Wave 2023 | Giá đề xuất | Giá lăn bánh |
Wave Alpha 2024 bản Tiêu chuẩn | 17.859.273 | 23.000.000 |
Wave Alpha 2024 bản Đặc biệt | 18.448.363 | 23.500.000 |
Wave RSX 2023 bản phanh cơ vành nan hoa | 21.737.455 | 26.000.000 |
Wave RSX 2023 bản phanh đĩa vành nan hoa | 23.308.363 | 27.000.000 |
Wave RSX 2023 bản Phanh đĩa vành đúc | 25.272.000 | 29.000.000 |
Giá xe Honda Blade 2023 | Giá đề xuất | Giá lăn bánh |
Blade 110 bản Tiêu chuẩn | 18.900.000 | 22.600.000 |
Blade 110 bản Đặc biệt | 20.470.000 | 23.700.000 |
Blade 110 bản Thể thao | 21.943.636 | 25.200.000 |
Giá xe Honda Future 2023 | Giá đề xuất | Giá lăn bánh |
Future 2023 bản tiêu chuẩn vành nan hoa | 30.524.727 | 38.000.000 |
Future 2023 bản Cao cấp vành đúc | 31.702.909 | 40.000.000 |
Future 2023 bản Đặc biệt vành đúc | 32.193.818 | 40.500.000 |
Giá xe Honda Super Cub C125 2023 | Giá đề xuất | Giá lăn bánh |
Super Cub C125 Fi Tiêu chuẩn | 86.292.000 | 94.500.000 |
Super Cub C125 Fi Đặc biệt | 87.273.818 | 95.500.000 |
Bảng giá xe côn tay Honda tháng 9/2023 | | |
Giá xe Winner X 2023 | Giá đề xuất | Giá lăn bánh |
Winner X 2023 bản Tiêu chuẩn CBS | 46.160.000 | 45.000.000 |
Winner X 2023 ABS bản Thể thao | 50.560.000 | 48.000.000 |
Winner X 2023 ABS bản Đặc biệt | 50.060.000 | 48.500.000 |
Giá xe Honda CBR150R 2023 | Giá đề xuất | Giá lăn bánh |
CBR150R 2023 bản Tiêu chuẩn (Đen Đỏ) | 72.290.000 | 79.600.000 |
CBR150R 2023 bản Thể thao (Đen) | 73.790.000 | 81.000.000 |
CBR150R 2023 bản Đặc biệt (Đen xám) | 73.290.000 | 80.600.000 |
Bảng giá xe mô tô Honda tháng 9/2023 | | |
Giá xe Honda Rebel 500 2023 | Giá đề xuất | Giá lăn bánh |
Rebel 500 | 181.300.000 | 187.500.000 |
Giá xe Honda CB500F 2023 | Giá đề xuất | Giá lăn bánh |
CB500F | 184.990.000 | 194.300.000 |